Characters remaining: 500/500
Translation

đầu bếp

Academic
Friendly

Từ "đầu bếp" trong tiếng Việt có nghĩangười phụ trách việc nấu nướng trong bếp, thường người đứng đầu trong một nhà bếp, nhà hàng hoặc khách sạn. Đầu bếp không chỉ nấu ăn còn quản lý các công việc liên quan đến chế biến thực phẩm, lên thực đơn đôi khi còn huấn luyện các nhân viên khác trong bếp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Đầu bếp của nhà hàng này rất nổi tiếng với món phở ."
  2. Câu phức: "Mỗi đầu bếp đều phong cách nấu ăn riêng, tạo nên bản sắc cho món ăn của mình."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Đầu bếp trưởng: Đây một từ chỉ người đứng đầu bếp trong một nhà hàng lớn, trách nhiệm cao hơn thường quản lý cả một đội ngũ đầu bếp khác.
  • Đầu bếp bánh: người chuyên làm các loại bánh, thường trong các tiệm bánh hoặc nhà hàng món tráng miệng đặc biệt.
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Người nấu ăn: một cách gọi chung hơn, không nhất thiết phải người đứng đầu bếp.
  • Bếp trưởng: Cũng có thể được hiểu như đầu bếp, nhưng nhấn mạnh hơn vào vị trí lãnh đạo.
  • Đầu bếp phó: người hỗ trợ làm việc dưới sự chỉ đạo của đầu bếp trưởng.
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh không chính thức, "đầu bếp" cũng có thể được dùng để chỉ người nấu ăn tại nhà cho gia đình hoặc bạn , không nhất thiết phải làm trong một nhà hàng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "đầu bếp", bạn có thể phân biệt giữa các cấp độ khác nhau như "đầu bếp chính", "đầu bếp phụ", hoặc "đầu bếp tự do" (người nấu ăn không làm cho một nhà hàng cụ thể có thể nấu cho sự kiện, tiệc tùng).

  1. dt. Người nấu bếp chính: Tên đầu bếp đem tiền ra chợ gặp chúng bạn rủ, đánh bạc thua hết (Huỳnh Tịnh Của).

Words Containing "đầu bếp"

Comments and discussion on the word "đầu bếp"